FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김민성

21.2.1995(29) 184cm 77Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM46
RM36
RB47
RWB45
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
25
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
40
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11