FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

신선진

17.4.1995(29) 171cm 67Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM31
RM44
RB31
RWB32
CB29
SW30
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
15
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17