FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Cummings

8.9.1998(26) 188cm 74Kg
ST32
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM38
RM32
RB42
RWB40
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
48
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11