FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 쇠렌센

21.10.1999(24) 175cm 66Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM56
RM52
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14