FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Jun

24.1.1994(30) 177cm 72Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM41
CDM32
RM47
RB34
RWB36
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
13
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17