FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 레이어드

21.4.1999(25) 175cm 75Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM29
CM31
CDM39
RM33
RB43
RWB41
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
26
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9