FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

안수민

26.5.1994(30) 178cm 68Kg
ST46
RW48
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM47
RM50
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11