FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

양성환

9.9.1994(29) 178cm 75Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM38
CM38
CDM43
RM42
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
24
Chuyền dài
24
Lực sút
51
Đánh đầu
36
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
34
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11