FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Gunner

12.4.1999(25) 175cm 75Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB45
RWB45
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14