FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 깁슨

28.2.1998(26) 178cm 80Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM42
CM37
CDM31
RM43
RB34
RWB35
CB30
SW31
GK14
Sức mạnh
40
Thể lực
40
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
42
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
51
Chuyền dài
30
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
35
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11