FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 둘차

11.5.1999(25) 181cm 71Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM51
CDM52
RM51
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
40
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16