FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Torres

6.11.1997(27) 180cm 70Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM40
RM52
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9