FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tre Pemberton

3.1.1999(25) 174cm 68Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM39
RM54
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
34
Thể lực
45
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
40
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
63
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
35
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11