FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraser Murray

7.5.1999(25) 170cm 70Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM41
CDM35
RM46
RB38
RWB39
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
40
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
38
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14