FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oli Shaw

12.3.1998(26) 188cm 75Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM32
RM45
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
27
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11