FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dai Wai-Tsun

24.7.1999(25) 175cm 75Kg
ST41
RW46
CF44
RF44
CAM47
CM48
CDM49
RM47
RB51
RWB51
CB47
SW47
GK14
Sức mạnh
40
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
48
Lực sút
41
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10