FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Repas

19.3.1997(27) 171cm 68Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM49
RM61
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10