FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Amarilla

25.8.1995(29) 182cm 74Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
49
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
65
Chuyền dài
37
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12