FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Malagueño

10.10.1998(26) 167cm 68Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM47
RM47
RB53
RWB52
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
30
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15