FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Tramoni

20.1.2000(24) 175cm 68Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM50
CDM45
RM54
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
39
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9