FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Dunwoody

28.9.1998(25) 180cm 73Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM56
RM51
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14