FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calzado

4.3.1984(40) 180cm 75Kg
ST32
RW33
CF34
RF34
CAM36
CM37
CDM35
RM35
RB32
RWB33
CB32
SW33
GK54
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
38
Tốc độ
37
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
31
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Kèm người
18
Tranh bóng
32
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
14
Chuyền dài
40
Lực sút
40
Đánh đầu
22
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
56
TM đổ người
54
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55