FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Lavín

2.9.1996(28) 187cm 79Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
53
Thể lực
20
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
45
Khéo léo
27
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50