FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hasan Kılıç

27.7.1992(32) 180cm 76Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM56
RM55
RB54
RWB55
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
46
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
33
Chuyền dài
65
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9