FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 코이키

22.8.1999(24) 180cm 70Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM45
RM44
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
29
Chuyền dài
34
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11