FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyrese Campbell

28.12.1999(24) 183cm 74Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM37
RM51
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
20
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
68
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16