FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Víctor López

12.5.1997(27) 180cm 67Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM54
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
41
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12