FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu Frias

31.12.1998(25) 180cm 75Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM21
RM21
RB19
RWB20
CB21
SW22
GK58
Sức mạnh
51
Thể lực
23
Tăng tốc
30
Tốc độ
22
Nhảy
59
Khéo léo
30
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
12
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
9
Chuyền dài
19
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
61