FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sonny Laiton

28.1.2000(24) 180cm 80Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
65
Thể lực
40
Tăng tốc
47
Tốc độ
42
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55