FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Smith

4.12.1998(25) 178cm 67Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM42
CDM32
RM50
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
47
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
50
Chuyền dài
34
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12