FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 셈플

20.9.1998(26) 185cm 70Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM41
RM35
RB46
RWB44
CB47
SW46
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
30
Giữ bóng
30
Kèm người
40
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11