FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 몰런

7.2.1999(25) 178cm 64Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM47
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
42
Giữ bóng
42
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11