FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Nardi

3.3.1998(26) 175cm 66Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM44
RM49
RB44
RWB44
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16