FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keenan Ferguson

28.6.2000(24) 180cm 65Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM33
CDM41
RM35
RB46
RWB44
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
29
Giữ bóng
28
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16