FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Tartaglia

30.9.1992(32) 178cm 72Kg
ST38
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM49
RM42
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
41
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
21
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
60
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
30
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12