FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Sneddon

6.9.1997(27) 184cm 75Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM20
RM21
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK49
Sức mạnh
39
Thể lực
23
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
29
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
27
Đánh đầu
13
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
51
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
55