FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Hallahan

16.9.1998(25) 180cm 76Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM51
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16