FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aniello Viscovo

21.6.1999(25) 190cm 79Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM19
CM19
CDM19
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
54
Thể lực
20
Tăng tốc
32
Tốc độ
17
Nhảy
32
Khéo léo
25
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
41
Quyết đoán
24
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
45