FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Sussek

8.2.2000(24) 175cm 68Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM38
RM53
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
51
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11