FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sharif Mukhammad

21.3.1990(34) 184cm 72Kg
ST43
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM53
CDM53
RM51
RB50
RWB51
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
45
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15