FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wanderson

27.7.1994(30) 180cm 76Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM51
RM52
RB49
RWB51
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
46
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16