FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Quigley

2.9.1992(32) 194cm 83Kg
ST50
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM33
RM42
RB33
RWB34
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
46
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
46
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
24
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14