FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Sequeira

26.4.1995(29) 172cm 69Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM33
RM48
RB35
RWB38
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
43
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
45
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
34
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15