FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rashad Muhammed

25.9.1993(31) 184cm 82Kg
ST54
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM41
RM55
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
27
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14