FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Borello

28.4.1999(25) 167cm 60Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM39
RM53
RB41
RWB43
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
42
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12