FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 디니

20.2.1996(28) 184cm 75Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB19
RWB18
CB21
SW21
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
22
Tăng tốc
30
Tốc độ
28
Nhảy
58
Khéo léo
35
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
26
TM phát bóng
49
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55