FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olatunde Bayode

7.2.1999(25) 178cm 67Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM40
CDM43
RM45
RB49
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13