FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Capitani

3.6.1996(28) 175cm 70Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM45
RM53
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12