FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Zohi

19.12.1996(27) 177cm 75Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM35
RM52
RB38
RWB40
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13