FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Rajot

13.10.1997(27) 179cm 68Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM38
RM53
RB41
RWB44
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
40
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
31
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16